DANH SÁCH CẤP KHEN THƯỞNG NĂM HỌC 2023-2024

                     
DANH SÁCH ĐẠT HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP
CHO HỌC SINH, SINH VIÊN KỲ 2  NĂM HỌC 2023-2024
(Kèm theo Quyết định cấp học bổng số: 497 /QĐ -TrCĐS1 ngày  14  tháng  9  năm 2024) 
                     
TT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP  ĐIỂM
TK
ĐIỂM
ƯU TIÊN
TỔNG
 ĐIỂM
XL
HỌC TẬP
XL
RÈN LUYỆN
TỶ LỆ % GHI CHÚ
1 Nguyên Thị Hương Minh 23/02/2008 TC KTCBMAK21A 7.1 0.2 7.3 Khá X.sắc 2/33=6.06 Lớp phó
2 Nguyễn Như Phương 30/05/2008 " 70. 0 7.0 Khá Tốt  
3 Vi Thị Nhật 14/01/2008 TC May K21A 7.3 1 7.4 Khá X.sắc 1/11=9.09 Tổ trưởng
4 Hồ Sỹ Hữu 08/10/2007 TC Ô Tô K20A 7.5 0.3 7.8 Khá X.sắc 2/23=8.69 Lớp trưởng
5 Nguyễn Hoàng Long 18/06/2007 " 7.4 0.1 7.5 Khá X.sắc P.Bí thư
6 Nguyễn Tiến Mạnh 12/10/2008 TC Ô Tô K21B 7.1 0.3 7.4 Khá X.sắc 1/13=7.69 Lớp trưởng
7 Lang Thị Lưu Ly 25/07/2007 TC May K20A 8.1 0.3 8.4 Giỏi X.sắc 2/17=11.76 Lớp trưởng
8 Vi Thị Nhâm 04/05/2007 " 8.1 0.1 8.2 Giỏi X.sắc Tổ trưởng
9 Nguyễn Ngô Anh Mai 01/06/2007 TC KTCBMA K20 7.9 0 7.9 Khá Tốt 2/25=8.0  
10 Cao Thị Cẩm Tú 25/03/2007 " 7.7 0.3 8.0 Khá Tốt Lớp trưởng
11 Dương Xuân Bình An 16/1/2007 TC ĐIỆN CN K20 7.8 0.2 8.0 Khá X.sắc 2/21=9.52 Lớp phó
12 Nguyễn Gia Hưng 26/9/2007 " 7.5 0 7.5 Khá X.sắc  
13 Lang Thuỳ Trang 21/04/2008 TC KTCBMAK21B 7.1 0.2 7.3 Khá X.sắc 3/29=10.34 Bí thư
14 Nguyễn Hữu Mạnh 2/0/2008 " 7.0 0.3 7.3 Khá X.sắc Lớp trưởng
15 Hoàng Lê Ngọc Anh 19/11/2009 " 6.9 0.2 7.1 TBK X.sắc  
16 Lương Thị Thu Hiền 12/07/2004 CĐ May K12 8.6 0.2 8.8 Giỏi X.sắc 1/8=12.5 Lớp P+ BT
17 Lương Vũ Linh 28/10/2005 " 7.3 0.3 7.6 Khá X.sắc 1/7=14.28 Lớp trưởng
18 Lữ Văn Khiểu 26/05/2004 CĐ Điện K12 8.0 0 8.0 Giỏi X.sắc 1/11=9.09  
19 Vũ Đình Điệp 17/05/2004 CĐ Ô Tô K12 8.3 0 8.3 Giỏi X.sắc 2/18=11.11  
20 Nguyễ Bá Tuấn 07/01/2004 " 8.2 0 8.2 Giỏi Tốt  
21 Nguyễn Thị Nga 26/03/2003 CĐ May K11 9.4 0.3 9.7 X.sắc X.sắc 1/12=8.33 Lớp trưởng 
22 Nguyễn Văn Nhật 26/01/2005 " 7.9 0.2 8.1 Khá X.sắc 1/12=8.33 Bí thư
23 Trần Thị Thanh 18/11/2005 CĐ MAY K13A 8.2 0 8.2 Giỏi X.sắc 1/7=14.28  
24 Nguyễn Ngọc Tuệ 09/12/2003 CĐ ĐIỆN CN K11 8.1 0.2 8.3 Giỏi Tốt 2/14=14.28 Lớp phó
25 Sầm Văn Ý 12/09/2001 " 8.1 0.2 8.3 Giỏi Tốt Bí thư
26 Vi Thị Ngọc Ngà 05/12/2005 CĐ KTCBMA K13A 7,67 0 7.67 Khá Tốt 2/16=12.5   
27 Vang Thị Tường 02/03/2005 " 7,60 0 7,60 Khá Tốt  
28 Nguyễn Trọng Hội 28/8/2002 CĐ KTCBMA K11 7.6 0.3 7.9 Khá Tốt 1/11=9.09 Lớp trưởng
29 Vi Thị Phúc 14/03/2003 CĐ KTCBMA K12 8.1 0.1 8.2 Giỏi X.sắc 2/15=13.3  
30 Nguyễn Nhật Phương 28/02/2004 " 7.2 0.2 7.4 Khá X.sắc  
Tổng : 30/507 Tỷ lệ %  : 5.91%
                         

 

DANH SÁCH ĐẠT HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP
CHO HỌC SINH NĂM HỌC 2023-2024
(Kèm theo Quyết định cấp học bổng số:  497 /QĐ -TrCĐS1 ngày  14 tháng  9  năm 2024) 
                     
TT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP  ĐIỂM
TK
ĐIỂM
ƯU TIÊN
TỔNG
 ĐIỂM
XL
HỌC TẬP
XL
RÈN LUYỆN
TỶ LỆ % GHI CHÚ
1 Bùi Trọng Hải 16/01/2005 TC HÀN K21C 7.05 0 7.5 Khá Tốt 2/17=11.76  
2 Vũ Anh Tú 26/02/2008 TC HÀN K21C 7.6 0 7.6 Khá Tốt
3 Lê Hạnh Anh 16/10/2008 KTCBMA K21G 7.8 0 7.8 Khá Tốt 3/29=10.34  
4 Hồ Thị Trang 06/01/2008 KTCBMA K21G 7.3 0 7.3 Khá Tốt
5 Võ Thị Phương Vi 18/03/2008 KTCBMA K21G 7.7 0 7.7 Khá Tốt
6 Trần Nguyễn Danh Thắng 23/04/2008 TC Ô TÔ K21C 7.0 0 7.0 Khá Tốt 1/24=4.16  
7 Nguyễn Thị Thanh Hiền 23/02/2008 KTCBMA K21H 7.0 0 7.0 Khá Tốt 4/34=11.76  
8 Võ Thị Tướng 21/12/2008 KTCBMA K21H 7.0 0 7.0 Khá Tốt
9 Nguyễn Thị Thuỳ Nhung 23/03/2008 KTCBMA K21H 7.4 0 7.4 Khá Tốt
10 Phạm Vương T.Q.Như 13/01/2008 KTCBMA K21H 7.5 0 7.5 Khá Tốt
                     
11 Sùng Thị Dai 09/03/2008 May K21B 7.7 0 7.7 Khá Tốt 2/22=9.09  
12 Mùa A Vàng 12/10/2008 May K21B 7.9 0 7.9 Khá Tốt
13 Lê Thị Hà Giang 07/08/2008 KTCBMA K21D 7.1 0 7.1 Khá Tốt 3/41=7.31  
14 Nguyễn Thị Thiên Thanh 01/01/2008 KTCBMA K21D 7.0 0 7.0 Khá Tốt
15 Võ Thị Thanh Thư 01/12/2008 KTCBMA K21D 7.2 0 7.2 Khá Tốt
16 Lý Thị Thuý Ái 17/11/2008 KTCBMA K21E 7.7 0 7.7 Khá Tốt 2/18=11.11  
17 Hồ Thị Kim Chi 24/09/2008 KTCBMA K21E 7.6 0 7.6 Khá Tốt
Tổng : 17/469 Tỷ lệ %  : 3,62%
         
   
                   
DANH SÁCH CẤP KHEN THƯỞNG NĂM HỌC 2023-2024
(Kèm theo quyết định số 515 /QĐ -TrCĐS1 ngày 26  tháng 9 năm 2024) 
                   
TT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP HỌC KỲ TBC XLHT XLRL ĐIỂM CỘNG
KỲ I KỲ II
1 Lương Thị Thu Hiền 06/07/2003 CĐ May K12 8.2 8.6 8.4 Giỏi Xuất sắc Lớp phó + Bí thư
2 Trương Thuỳ An 07/05/2004 " 8.3 8.2 82.5 Giỏi  Xuất sắc Tổ trưởng
3 Lang lưu Ly 25/07/2007 " 8.5 8.4 8.45 Giỏi  Xuất sắc Lớp trưởng
4 Vi Thị Nhâm 04/05/2007 TC May K20 8.1 8.2 8.15 Giỏi Xuất sắc Tổ trưởng
5 Nguyễn Thị Nga 26/03/2003 " 9.7 9.7 9.7 X. sắc  Xuất sắc Lớp trưởng
6 Trần Thị Nhung 06/07/2003 CĐ May K11 9.0 9.3 9.15 X. sắc Xuất sắc Lớp phó + Bí thư
7 Vũ Đình Điệp 17/05/2004 CN Ô TÔ K12 7.9 8.3 8.1 Giỏi  Xuất sắc Uỷ viên
8 Nguyễn Văn Nhật 26/01/2005 CN Ô TÔ K13A 7.9 8.1 8.0 Giỏi  Xuất sắc Bí thư
9 Trần Thị Như Hoa 06/12/1979 CĐ May K13A 8.6 7.8 8.2 Giỏi Tốt  
10 Vi Thị Phúc 14/03/2003 KTCBMA K12 8.4 8.1 8.3 Giỏi Xuất sắc Tổ trưởng