TỔNG HỢP KẾT QUẢ RÈN LUYỆN CỦA HS,SV NĂM HỌC 2023-2024

                         
 KẾT QUẢ  RÈN LUYỆN CỦA HS,SV CÁC LỚP CAO ĐẲNG K11, 12, 13, K11 LT; TRUNG CẤP K20,21
 HỌC NĂM HỌC 2023-2024
( Kèm theo Quyết định số :  516  ngày  26 tháng  9  năm 2024 )
                         
                         
TT
 
LỚP
 
Tổng
 số
HSSV
KẾT QUẢ XẾP LOẠI
Xuất  Sắc Tốt Khá T.bình Yếu
S.lượng Tỷ lệ
%
Số
lượng
Tỷ lệ
%
Số
lượng
Tỷ lệ
%
Số
lượng
Tỷ lệ
%
Số
lượng
Tỷ lệ
%
Khoa Cơ khí - Động lực                       
1 CĐ CN Ô TÔ K11 14 3 21.4% 11 78.6% 0 0.0% 0 0.00% 0 0.00%
2 CĐ CNN Ô TÔ K12 18 9 50.0% 9 50.0% 0 0.0% 0 0.00% 0 0.00%
3 CĐ CN Ô TÔ K13A 12 11 91.7% 1 8.3% 0 0.0% 0 0.00% 0 0.00%
4 TC Ô TÔ K20A 23 3 13.0% 20 87.0% 0 0.0% 0 0.00% 0 0.00%
5 TC Ô TÔ K21B 13 2 15.4% 11 84.6% 0 0.0% 0 0.00% 0 0.00%
6 TC Ô TÔ K21E 24 4 16.7% 20 83.3% 0 0.0% 0 0.00% 0 0.00%
7 TC HÀN K20A 7 0 0.0% 7 100.0% 0 0.0% 0 0.00% 0 0.00%
8 TC HÀN K21A 2 0 0.0% 2 100.0% 0 0.0% 0 0.00% 0 0.00%
9 CĐ LT Ô TÔ K11 17 6 35.3% 11 64.7% 0 0.0% 0 0.00% 0 0.00%
10 HÀN K21C( YT) 17 2 11.8% 13 76.5% 2 11.8% 0 0.00% 0 0.00%
11 TC Ô TÔ K21C ( ĐBT) 24 0 0.0% 17 70.8% 5 20.8% 2 8.33% 0 0.00%
12 TC Ô TÔ K20B ( ĐBT) 31 0 0.0% 22 71.0% 9 29.0% 0 1.00% 0 0.00%
13 TC HÀN K20B ( TTHN) 13 0 0.0% 7 53.8% 4 30.8% 2 15.38% 0 0.00%
14 TC HÀN K20C ( TTYT) 8 1 12.5% 6 75.0% 1 12.5% 0 0.00% 0 0.00%
Cộng 223 41 18.4% 157 70.4% 21 9.4% 4 1.79% 0 0.00%
Khoa Điện                       
1 CĐ ĐIỆN K11 14 0 0.0% 14 100.0% 0 0.0% 0 0.00% 0 0.00%
2 CĐ ĐIỆN LIÊN THÔNG K11 16 1 6.3% 15 93.8% 0 0.0% 0 0.00% 0 0.00%
3 CĐ ĐIẸN K12 11 3 27.3% 8 72.7% 0 0.0% 0 0.00% 0 0.00%
4 CĐ ĐIỆN K13 7 4 57.1% 2 28.6% 1 14.3% 0 0.00% 0 0.00%
5 CĐ ĐIỆN K20A 21 6 28.6% 13 61.9% 2 9.5% 0 0.00% 0 0.00%
6 TC ĐIỆN K21A 14 4 28.6% 6 42.9% 4 28.6% 0 0.00% 0 0.00%
7 TC ĐIỆN DD K20D ( ĐBT) 24 0 0.0% 17 70.8% 7 29.2% 0 0.00% 0 0.00%
8 TC ĐIỆN DD K20C (HN) 16 0 0.0% 12 75.0% 3 18.8% 1 6.25% 0 0.00%
9 TC ĐIỆN K20B ( NL) 21 0 0.0% 21 100.0% 0 0.0% 0 0.00% 0 0.00%
Cộng 144 18 12.5% 108 75.0% 17 11.8% 1 0.69% 0 0.00%
                         
Khoa Du Lịch                      
1 CĐ CBMAK11 11 0 0.0% 11 100.0% 0 0.0% 0 0.00% 0 0.00%
2 CĐ CBMAK12 15 4 26.7% 8 53.3% 2 13.3% 1 6.67% 0 0.00%
3 CĐ CBMAK20A 25 6 24.0% 19 76.0% 0 0.0% 0 0.00% 0 0.00%
4 CĐ LT  KTCBMA K11 5 1 20.0% 4 80.0% 0 0.0% 0 0.00% 0 0.00%
5 CĐ KTCBMA K13 16 0 0.0% 15 93.8% 0 0.0% 0 0.00% 1 6.25%
6 TC KTCBMA K21A 33 4 12.1% 23 69.7% 6 18.2% 0 0.00% 0 0.00%
7 TC KTCBMA K21B 29 8 27.6% 14 48.3% 2 6.9% 5 17.24% 0 0.00%
8 CĐ LT KTCBMA K11 QB 21 0 0.0% 21 100.0% 0 0.0% 0 0.00% 0 0.00%
9 TC KTCBMA K20C ( ĐBT) 39 0 0.0% 33 84.6% 6 15.4% 0 0.00% 0 0.00%
10 TC KTCBMAK 20D ( ĐBT) 31 0 0.0% 25 80.6% 6 19.4% 0 0.00% 0 0.00%
11 TC KTCBMAK21H ( ĐBT) 34 0 0.0% 29 85.3% 5 14.7% 0 0.00% 0 0.00%
12 TC KTCBMAK21G ( ĐBT) 30 0 0.0% 27 90.0% 3 10.0% 0 0.00% 0 0.00%
13 TC KTCBMA K20B (YT) 18 3 16.7% 13 72.2% 2 11.1% 0 0.00% 0 0.00%
14 TC KTCBMA K21C(YT) 23 2 8.7% 19 82.6% 2 8.7% 0 0.00% 0 0.00%
15 TC KTCBMA K21E(TP) 18 2 11.1% 16 88.9% 0 0.0% 0 0.00% 0 0.00%
16 TC KTCBMA K21K(NT) 16 11 68.8% 5 31.3% 0 0.0% 0 0.00% 0 0.00%
17 TC KTCBMA K21D(HN) 41 0 0.0% 41 0.0% 0 0.0% 0 0.00% 0 0.00%
Cộng 405 41 10.1% 323 79.8% 34 8.4% 6 1.48% 1 0.25%
Khoa May                      
1 CĐ MAY K11 12 11 91.7% 1 8.3% 0 0.0% 0 0.00% 0 0.00%
2 CĐ MAY K12 8 1 12.5% 7 87.5% 0 0.0% 0 0.00% 0 0.00%
3 CĐ MAY K20 17 16 94.1% 1 5.9% 0 0.0% 0 0.00% 0 0.00%
4 TC MAY LT K11 10 3 30.0% 7 70.0% 0 0.0% 0 0.00% 0 0.00%
5 TC MAY K13A 7 2 28.6% 5 71.4% 0 0.0% 0 0.00% 0 0.00%
6 CĐ MAY K21A 11 2 18.2% 4 36.4% 4 36.4% 1 9.09% 0 0.00%
7 TC MAY TT K21B(NL) 22 0 0.0% 22 100.0% 0 0.0% 0 0.00% 0 0.00%
8 TC MAY TT K20C(HN) 24 0 0.0% 23 95.8% 1 4.2% 0 0.00% 0 0.00%
9 TC MAY K20B ( NL) 19 0 0.0% 19 100.0% 0 0.0% 0 0.00% 0 0.00%
Cộng 130 35 26.9% 89 68.5% 5 3.8% 1 0.77% 0 0.00%
Tổng cộng 902 135 15.0% 677 75.1% 77 8.5% 12 1.33% 1 0.11%

 

 KẾT QUẢ  RÈN LUYỆN TOÀN KHOÁ CỦA HS,SV CÁC LỚP CAO ĐẲNG K11, K11 LT; K20
( Kèm theo Quyết định số :  516  ngày  26  tháng   9  năm 2024 )
TT
 
LỚP
 
Tổng
 số
HSSV
KẾT QUẢ XẾP LOẠI
Xuất  Sắc Tốt Khá TBK T.bình Yếu Kém
S.lượng Tỷ lệ
%
Số
lượng
Tỷ lệ
%
Số
lượng
Tỷ lệ
%
Số
lượng
Tỷ lệ
%
Số
lượng
Tỷ lệ
%
Số
lượng
Tỷ lệ
%
Số
lượng
Tỷ lệ
%
Khoa Cơ khí - Động lực                               
1 CĐ CN Ô TÔ K11 14 3 21.4% 11 78.6% 0 0.0% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
2 TC Ô TÔ K20 23 3 13.0% 17 73.9% 3 13.0% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
3 CĐ LIÊN THÔNG K11 17 9 52.9% 8 47.1% 0 0.0% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
4 CĐ HÀN K20 7 0 0.0% 7 100.0% 0 0.0% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
Cộng 61 15 24.6% 43 70.5% 3 4.9% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
Khoa Điện                               
1 CĐ ĐIỆN K11 14 3 21.4% 11 78.6% 0 0.0% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
2 CĐ ĐIỆN LIÊN THÔNG K11 16 1 6.3% 15 93.8% 0 0.0% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
3 TC ĐIỆN K20A 21 2 9.5% 18 85.7% 1 4.8% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
Cộng 51 6 11.8% 44 86.3% 1 2.0% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
Khoa Du Lịch                              
1 CĐ CBMAK11 11 0 0.0% 11 100.0% 0 0.0% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
2 TC KTCBMA K20 25 0 0.0% 13 52.0% 12 48.0% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
3 CĐ LIÊN THÔNG K11 5 1 20.0% 4 80.0% 0 0.0% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
4 CĐ LIÊN THÔNG K11(qb) 21 0 0.0% 21 100.0% 0 0.0% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
Cộng 62 1 1.6% 49 79.0% 12 19.4% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
Khoa May                              
1 CĐ MAY K11 12 11 91.7% 1 8.3% 0 0.0% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
2 TC MAY K20 17 16 94.1% 1 5.9% 0 0.0% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
3 CĐ MAY LIÊN THÔNG K11 10 3 30.0% 7 70.0% 0 0.0% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
Cộng 39 30 76.9% 9 23.1% 0 0.0% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
Tổng cộng 213 52 24.4% 145 68.1% 16 7.5% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
TỔNG : 14 lớp                               

 

TỔNG HỢP KẾT QUẢ RÈN LUYỆN CỦA HS,SV CÁC KHOA
KỲ 2 NĂM HỌC 2023-2024
( Kèm theo Quyết định số : 516  ngày  26  tháng   9   năm 2024 )
                         
TT
 
LỚP
 
Tổng
 số
HSSV
KẾT QUẢ XẾP LOẠI
Xuất  Sắc Tốt Khá T.bình Yếu
S.lượng Tỷ lệ
%
S.lượng Tỷ lệ
%
S.lượng Tỷ lệ
%
S.lượng Tỷ lệ
%
S.lượng Tỷ lệ
%
Khoa Cơ khí - Động lực                       
Tổng 223 39 17.5% 159 71.3% 21 0.0% 4 1.79% 0 0.00%
Khoa Du Lịch                      
Tổng 405 41 10.1% 328 81.0% 29 7.2% 6 1.48% 1 0.25%
Khoa  điện                      
Tổng 144 19 13.2% 107 74.3% 16 11.1% 0 0.00% 2 1.39%
Khoa May                      
Tổng 130 42 32.3% 82 63.1% 5 3.8% 1 0.77% 0 0.00%
TỔNG : 4 KHOA  902 141 15.6% 676 74.9% 71 7.9% 11 1.22% 3 0.33%

 

TỔNG HỢP KẾT QUẢ RÈN LUYỆN CỦA HS,SV CÁC KHOA
 NĂM HỌC 2023-2024
( Kèm theo Quyết định số : 516  ngày  26  tháng   9   năm 2024 )
                         
TT
 
LỚP
 
Tổng
 số
HSSV
KẾT QUẢ XẾP LOẠI
Xuất  Sắc Tốt Khá T.bình Yếu
S.lượng Tỷ lệ
%
S.lượng Tỷ lệ
%
S.lượng Tỷ lệ
%
S.lượng Tỷ lệ
%
S.lượng Tỷ lệ
%
Khoa Cơ khí - Động lực                       
Tổng 223 41 18.4% 157 70.4% 21 0.0% 4 1.79% 0 0.00%
Khoa Du Lịch                      
Tổng 405 41 10.1% 323 79.8% 34 8.4% 6 1.48% 1 0.25%
Khoa  điện                      
Tổng 144 18 12.5% 108 75.0% 17 11.8% 1 0.69% 0 0.00%
Khoa May                      
Tổng 130 35 26.9% 89 68.5% 5 3.8% 1 0.77% 0 0.00%
TỔNG : 4 KHOA  902 135 15.0% 677 75.1% 77 8.5% 12 1.33% 1 0.11%

 

TỔNG HỢP KẾT QUẢ RÈN LUYỆN CỦA HS,SV CÁC KHOA
 TOÀN KHÓA K20.K11,K11LT
( Kèm theo Quyết định số : 516  ngày  26  tháng   9   năm 2024 )
                         
TT
 
LỚP
 
Tổng
 số
HSSV
KẾT QUẢ XẾP LOẠI
Xuất  Sắc Tốt Khá T.bình Yếu
S.lượng Tỷ lệ
%
S.lượng Tỷ lệ
%
S.lượng Tỷ lệ
%
S.lượng Tỷ lệ
%
S.lượng Tỷ lệ
%
Khoa Cơ khí - Động lực                       
Tổng 61 15 24.6% 43 70.5% 3 0.0% 0 0.00% 0 0.00%
Khoa Du Lịch                      
Tổng 62 1 1.6% 49 79.0% 12 19.4% 0 0.00% 0 0.00%
Khoa  điện                      
Tổng 51 6 11.8% 44 86.3% 1 2.0% 0 0.00% 0 0.00%
Khoa May                      
Tổng 39 30 76.9% 9 23.1% 0 0.0% 0 0.00% 0 0.00%
TỔNG : 4 KHOA  213 52 24.4% 145 68.1% 16 7.5% 0 0.00% 0 0.00%